Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA eView BOX
Bảng điều khiển tủ bên trong eView BOX cho phép bạn hiển thị, thiết lập và quản lý tất cả dữ liệu tự động của máy hoặc hệ thống. Việc sử dụng bộ xử lý tiêu thụ thấp Intel ATOM, cộng với thiết kế cực kỳ hiệu quả (không có quạt hoặc bộ phận chuyển động), giúp loại bỏ tất cả việc bảo trì. Bộ xử lý có thể chạy ở tốc độ 1 GHz hoặc 1,3 GHz.
Bộ điều khiển có một số cổng giao tiếp (USB, Ethernet, RS232, RS485 và CAN) và các giao thức khác nhau (Ethercat (Master), GDNET (Master), Modbus TCP / IP (Master \ Slave), CANopen (Master), Modbus RTU (Master /Nô lệ)). Bộ nhớ trong dung lượng 2 GB có thể được mở rộng bằng thẻ SD.
Việc lập trình được thực hiện với một công cụ phát triển duy nhất: GF_Project VX, đảm bảo quản lý hoàn chỉnh và nhanh chóng phần mềm ứng dụng bằng năm ngôn ngữ tiêu chuẩn IEC61131-3 và trình biên tập đồ họa mạnh mẽ.
Kết hợp với I / Os, eView BOX hoàn thành việc quản lý và kiểm soát quá trình và tự động hóa. Nó quản lý các trình tự và quy trình làm việc, đồng thời thiết lập và hiển thị dữ liệu và kết nối.
Ngoài ra, có một loạt các mẫu ứng dụng cụ thể, thân thiện với người dùng và dễ dàng tùy chỉnh, dành cho các ngành công nghiệp nhựa và xử lý nhiệt.
eView BOX | ||
POWER SUPPLY | Operating voltage | 24 VDC ±25% |
Current draw (at 24 VDC) | 500 mA max | |
Power dissipation | 12 W max | |
Protections | Polarity inversion Short circuit | |
Connection | 3-pin polarized removable connector Screw terminals, max cable section 2.5 mm2 | |
CONNECTIONS | Ethernet port (ETH) | Number of channels: 2 max (1 optional) Connector: RJ45 Velocity: 10 / 100 / 1000 Mbit/s Signals: green connection LED, yellow data LED |
KEY & LED port | Connector: RJ45 Standard: USB2.0 | |
RS-232 port (optional) | Connector: DB9 M Speed: 1.2kbit/s…115kbit/s | |
RS-485 port (optional) | Optically isolated Connector: DB9 M Speed: 9 kbit/s … 19 kbit/s Terminations and polarization: internal, selectable with jumper | |
CAN port (optional) | Optically isolated Connector: DB9 M Speed: 20, 50, 100, 125, 250, 500, 1000 kbit/s, default 500 kbit/s Termination: internal, selectable with jumper | |
USB port | Number of ports: 2 max Connector: type A Standard: USB 2.0 Protection: overload | |
COMMUNICATION PROTOCOLS | Ethernet | FTP (File Transfer Protocol) Modbus TCP/IP Master/Slave Ethercat Master GDNET Master |
CAN | CANopen Master | |
Modbus | Modbus RTU Master/Slave | |
CONFIGURATION ELEMENTS | Access to software procedures | 16-position rotary switch |
Touch screen calibration | Via software on product | |
CONTROL ELEMENTS | Touch screen | 4-wire resistive technology |
VIEWING ELEMENTS | Diagnostics | PW LED (yellow): power supply on RN LED (green): PLC program state LED E1 (red): HW Watchdog state LED E2 (red): PLC program error |
MICROPROCESSOR | Type and frequency | ATOM E640 1 GHz ATOM E660, 1.3 GHz |
MEMORY | System | 512 MB, DRAM type DDR II |
Mass | 2 GB Flash memory | |
Mass extension | SD Card Slot * |
eView BOX | ||
AMBIENT CONDITIONS | Operating temperature | 0 … +55 °C (as per IEC 68-2-14) |
Storage temperature | -20 … +70 °C (as per IEC 68-2-14) | |
Relative humidity | max 95% RH non condensing (as per IEC 68-2-3) | |
Vibrations | 5 to 9 Hz: sine constant 3.5 mm 10 to 150 Hz: sine acceleration 1G | |
ASSEMBLY | Mounting inside the control panel, horizontally with the DIN bar or vertically with fixing screws. | |
PROTECTION LEVEL | IP 20 (as per IEC 68-2-3) | |
WEIGHT | 1,250 kg | |
CE STANDARDS | EMC (electromagnetic compatibility) | Conforms to Directive 2014/30/EU EN61131-2: Programmable controllers Part 2: Equipment requirements and tests. |
* SD card not supplied. Available as accessory
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.