Mô tả
Bộ chuyển đổi lực dòng CT, đã được đặc biệt ưa chuộng để sử dụng trong quá trình xử lý polyme trong các ứng dụng yêu cầu đo phản lực tạo ra bởi áp suất truyền lên hộp số dọc theo trục của trục vít.
Chúng đo một lực có giá trị biểu thị áp suất lan truyền trên diện tích của vít.
Bộ chuyển đổi lực dòng CT cũng có thể được sử dụng trong tất cả các ứng dụng khác, nơi cần đo lực trên trục hoặc cột và trong bất kỳ ứng dụng nào mà hình học yêu cầu cảm biến lực dạng hình xuyến.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CT
Accuracy | 0,5% |
Nominal full scale load (Ln) | 100…3000 kN |
Nominal output at FSO | 2mV/V |
Output tolerance at Ln | <± 1% FSO |
Combined errors: Non linearity Histeresis, Repeatibility | < ± 0,5% FSO |
Creep (after 30 min. at Ln) | < ± 0,06% FSO |
Zero load out of balance signal | < ± 1% FSO |
Calibration signal * | 80%FSO ± 1% |
Thermal drift in Sensitivity compensated Zero range Calibration | < ± 0,02% FSO°C < ± 0,02% FSO°C < ± 0,02% FSO°C |
Nominal input resistance | 700 Ohm |
Isolation resistance | > 10 GOhm |
Nominal supply voltage | 10 V |
Maximum supply voltage | 15 V |
Compensated temperature range | -20…+50°C |
Maximum temperature range | -20…+60°C |
Storage temperature range | -30…+80°C |
Permitted static load | 130% Ln |
Maximum applicable load | 150% Ln |
Rupture load | > 300% Ln |
Maximum static lateral load | 40% Ln |
Maximum elastic deformation at Ln | < 0,1 mm |
Grade of protection (DIN40050) | IP65 |
Electr. connections: Connector | VPT02A10-6PT2 |
Elastic element material | Stainless steel |
Case material | Anodize aluminium |
* The exact value is indicated on the instrument nameplate. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.