Mô tả
Dòng cảm biến TPS dựa trên nguyên tắc đo thời gian kéo dài với đồng hồ đo biến dạng trên nền kim loại.
Một cấu trúc cơ học sáng tạo giúp đầu dò hoàn toàn không bị siết chặt trong quá trình lắp đặt.
Bộ chuyển đổi này phù hợp cho tất cả các ứng dụng mà ngoài độ chắc chắn và độ tin cậy, độ chính xác cao còn được yêu cầu.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA TPS
Accuracy (1) | ± 0.15% FSO typical; ± 0.2% FSO max >200bar/3000psi ± 0.25% FSO typical; ± 0.5% FSO max ≤200bar/3000psi |
Resolution | Infinite |
Overpressure (without degrading performance) (2) | See table |
Pressure containment (Burst test) (3) | See table |
Wetted parts | Fluid compatible with INOX 17-4PH Stainless Steel |
Body materials | INOX AISI 304 Stainless Steel and Nylon 66GF35V0 |
Power supply | 10 (max 15) Vdc/ac RMS |
Common mode voltage | Typical 5V @ 10V supply |
Output impedance | 350 Ω (± 1) |
Load impedance | > 1000 KΩ |
Insulation resistance | > 1000 MΩ @ 50Volt |
Zero offset and span setting | ± 0.5% FSO |
Output voltage (sensitivity) | 10…40bar / 150…500psi 1,5mV/V 50…60bar / 750…1000psi 2mV/V 100…1000bar / 1500…15000psi 3mV/V |
Long term stability | < 0.1% FSO per year |
Operating temperature range (process) (5) | -40…+120°C (-40…+248°F) |
Compensated temperature range (4) | -20…+85°C (-4…+185°F) |
Storage temperature range | -40…+125°C (-40…+257°F) |
Temperature effects over compensated range (zero-span) | ± 0.01% FSO/°C typical (± 0.02% FSO/°C max.) |
Mounting position effects | Negligible |
Humidity | Up to 100% RH non condensing |
Weight | 130 gr. nominal |
Mechanical shock | 100 g / 11 msec. according to IEC 60068-2-27 |
Vibrations | 20 g max @ 10-2000Hz according to IEC 60068-2-6 |
Ingress protection | IP65/IP66/IP67 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.